Giáo lý cốt lõi của Phật giáo rất đơn giản và thực tế: không có gì là cố định hay vĩnh viễn; hành động có hậu quả; tất cả chúng ta đều có thể thay đổi.
Đạo Phật là một con đường thay đổi, phát triển tâm linh dần dần dẫn đến tự do đích thực: sự phát triển của một tâm trí bình tĩnh và từ bi vô lượng cũng như cái nhìn sâu sắc vào bản chất thực tại của chúng ta.
Suốt 2500 năm Phật giáo truyền bá khắp châu Á – và trong suốt thế kỷ trước, thậm chí trên toàn thế giới – Phật giáo đã phát triển theo nhiều cách khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau. Nhưng tất cả các truyền thống Phật giáo đều đưa ra các giáo lý và thực hành nhằm thay đổi bản thân để phát triển các phẩm chất của lòng tốt, từ bi, cảm thông và bình đẳng; cuối cùng dẫn đến sự nhận ra Phật tính – sự bộc lộ đầy đủ tiềm năng của mỗi người.
Một vị trí khác thường
Bởi vì Phật giáo không có việc tôn thờ một vị thần sáng tạo, một số người phương Tây không xem đó là một tôn giáo theo nghĩa truyền thống. Phật giáo có những đặc điểm giống nhau với tôn giáo, triết học và khoa học, nhưng không thể bị đồng hóa với bất kỳ đặc điểm nào vừa nêu. Do đó, Phật giáo có một vị trí khác thường trong bối cảnh tôn giáo, triết học và khoa học châu Âu.
Giống như các tôn giáo khác, Phật giáo thách thức chúng ta đặt một số câu hỏi hiện sinh sâu sắc nhất có thể. Phật gioá cũng có chùa chiền, cư sĩ, tăng ni, thụ phong, nghi lễ và cầu nguyện; thực hành thiền định và hướng dẫn tâm linh.
Mặt khác, giống như triết học, phương pháp luận của Phật giáo không giáo điều và tuân theo sự phân tích lôgic chặt chẽ, mang tính thực nghiệm và gắn liền với một truyền thống phi hữu thần, cũng như khoa học.
Do đó, Phật giáo có thể làm sáng tỏ những định kiến và giải nghĩa truyền thống của chúng ta (đặc biệt là các định nghĩa về tôn giáo), từ đó có thể hiểu rõ hơn.
“Bốn Pháp Ấn” hoặc “bốn khám phá cơ bản”
Một số giáo lý cốt lõi của Đức Phật được gọi là ‘Bốn Pháp Ấn’, bốn khám phá cơ bản mà Ngài đã thực hiện trong quá trình Thành đạo của mình, dưới cội Bồ đề.
Bốn pháp ấn này là trọng tâm trong việc giảng dạy của hầu hết các trường phái Phật giáo, nhưng cách giải thích, công thức và sự đề cao khác nhau.
Ba pháp ấn đầu tiên được gọi là Tri-laksana (tiếng Pali: Ti-lakkhana), hay Ba pháp ấn của Sự tồn tại. Đó là:
Anitya (tiếng Pali: Anicca): Vô thường – Mọi sự vật đều ở trong trạng thái biến động dời đổi. Nói cách khác: mọi hiện tượng hữu vi đều vô thường.
Duhkha (tiếng Pali: Dukkha): Sự không hài lòng, thỏa mãn – Mặc dù cuộc sống có đầy những điều và trải nghiệm đẹp đẽ hoặc thú vị, bản chất chúng đều là vô thường và bản chất hư huyễn, do đó sớm muộn gì chúng ta cũng trải qua sự thất vọng hoặc đau khổ.
Anatman (tiếng Pali: Anatta): Vô ngã – Không có gì có linh hồn hay bản chất vĩnh cửu, tồn tại độc lập, bất biến. Nói cách khác: vạn vật không tồn tại cố hữu.
Pháp ấn thứ tư có lẽ là thuật ngữ Phật giáo nổi tiếng nhất ở phương Tây, nhưng cũng là thuật ngữ khó định nghĩa nhất, vượt ra ngoài giới hạn của ngôn ngữ và khái niệm.
Niết bàn (tiếng Pali: Nibbana): Sự giác ngộ – Có thể thức tỉnh với trạng thái hiện hữu mà người ta hoàn toàn thấm nhuần bởi sự hiểu biết về bản chất của sự tồn tại; một trạng thái tĩnh lặng với cái nhìn không thiên lệch về cuộc sống, trong đó mọi thôi thúc tham lam hay hận thù đã được siêu thoát.
Phật giáo ở phương Đông: ba nhánh chính, địa lý
Do suốt 2500 năm Phật giáo truyền bá khắp Châu Á, nên Phật giáo đã phát triển theo nhiều cách khác nhau trong các nền văn hóa (Châu Á) khác nhau. Qua nhiều thế kỷ, nhiều cách phân loại khác nhau về các truyền thống khác nhau đã được thực hiện, một số đề cao sự khác biệt về địa lý và văn hóa, số khác đề cao sự khác biệt về học thuyết và lịch sử.
Hiện nay, cách phân loại được sử dụng phổ biến nhất là hầu hết chia các truyền thống hiện có thành ba dòng chính: Nguyên thủy – bao gồm Phật giáo Nam Á của các nước như Sri Lanka, Myanmar, Lào, Campuchia và Thái Lan), Đại thừa (Đại thừa) – bao gồm Tịnh độ và Chân / Thiền tông ở các nước như Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc và Nhật Bản) và Kim Cương thừa (Cỗ xe Kim cương, còn gọi là Mật thừa – bao gồm Phật giáo từ Tây Tạng, Bhutan, Mông Cổ và Cộng hòa Kalmykia (Châu Âu) ở Nga).
Một số truyền thống gần đây hơn từ thế kỷ 20 (ví dụ như phong trào Ambedkar của Ấn Độ, Triratna và Jai Bhim), không phù hợp với phân loại này.
Phật giáo ở phương Tây: những biểu hiện truyền thống và cuộc tranh luận về văn hóa
Trong hơn một thế kỷ, Phật giáo đã truyền bá sang phương Tây và bằng cách đó, đang trở thành một tôn giáo toàn cầu. Trong những thập kỷ qua, điều này đã khởi xướng cuộc tranh luận điều gì là cốt yếu, phổ quát về Giáo Pháp và đâu là biểu hiện văn hóa, địa phương của giáo lý phổ quát này. Trước đây, đã từng có một cuộc tranh luận tương tự diễn ra lâu hơn khi Cơ đốc giáo, truyền thống Công giáo La mã, đã trở thành một tôn giáo toàn cầu. Câu hỏi về việc phụng vụ và tín điều của người La Mã đã được diễn đạt đến mức nào trong ngôn ngữ và hình ảnh của Châu Âu được gọi là sự hội tụ văn hóa. Nói cách khác, sự giao thoa văn hóa là câu hỏi về việc những ý tưởng và nghi lễ mà trong nhiều thiên niên kỷ đã được bày tỏ và thể hiện trong bối cảnh châu Âu, có thể (hoặc không thể) thích nghi với nền tảng văn hóa phi Cơ đốc giáo. Phật giáo càng bắt rễ ở phương Tây, thì càng có nhiều câu hỏi tương tự nảy sinh trong bối cảnh Phật giáo. Quá trình hội nhập văn hóa Phật giáo này còn tương đối non trẻ và chắc chắn sẽ làm nảy sinh một cuộc tranh luận hấp dẫn và thú vị trong nhiều thập kỷ tới.